Nhập khẩu tôm của Anh, 2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 28/05/2019
![Nhập khẩu tôm của Anh, 2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2019/3f7ab1dc-5cecdd6a425cc5df49ead0ac.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | 2016 | % tăng, giảm |
TG | 81.794 | -2.9 |
Ấn Độ | 14.077 | 11.9 |
Việt Nam | 11.813 | 31.6 |
Canada | 8.226 | -3.7 |
Bangladesh | 5.434 | -10.5 |
Đan Mạch | 5.434 | -10.5 |
Thái Lan | 5.519 | -30.6 |
Indonesia | 4.952 | -36.6 |
Honduras | 3.393 | 18.3 |
Iceland | 3.489 | -8.0 |
Ecuador | 2.515 | 26.9 |
Bỉ | 1.900 | -48.4 |
Hà Lan | 1.906 | -17.9 |
Trung Quốc | 1.882 | -45.5 |
Đức | 1.114 | -40.7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ