Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 07/08/2018
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2018/021a986c-5b693d2c425cc52a69b7b371.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
TG | 13.428 | -6.6 |
Việt Nam | 4.810 | -11.3 |
Trung Quốc | 4.088 | -21.6 |
Thái Lan | 2.699 | 19.9 |
Malaysia | 1.239 | 3.9 |
Indonesia | 343 | -96.5 |
Bangladesh | 64 | 31.1 |
Ấn Độ | 46 | 39.1 |
Philippines | 53 | -13.9 |
Myanmar | 27 | 517.5 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 23 | -26.6 |
Hong Kong, Trung Quốc | 8 | 319.8 |
Tây Ban Nha | 5 | 84.1 |
Brunei | 11 | 228.9 |
Đan Mạch | 3 | -57.4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ