Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/10/2020
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f939ceb9eda11da78c68b49.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
TG | 14.809 | 18.1 |
Việt Nam | 5.368 | 25.8 |
Trung Quốc | 3.614 | 12.7 |
Thái Lan | 3.511 | 8.5 |
Malaysia | 1.383 | 7.5 |
Australia | 232 | 1.190.6 |
Myanmar | 199 | 21.2 |
Brunei Darussalam | 127 | 258.8 |
Bangladesh | 54 | -35.9 |
New Caledonia | 11 | - |
Tây Ban Nha | 8 | -10.3 |
Indonesia | 42 | 245.8 |
Argentina | 142 | 341.4 |
Philippines | 58 | 29.3 |
Ấn Độ | 17 | -72.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ