Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 16/10/2019
![Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2019/3f7ab1dc-5da6cc55425cc51c0286018f.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 7.020 | 28.6 |
Việt Nam | 1.979 | 85.1 |
Ấn Độ | 1.427 | -8.5 |
Morocco | 825 | - |
Bangladesh | 476 | 4.4 |
Bỉ | 489 | 31.1 |
Indonesia | 289 | 7.0 |
Ecuador | 344 | 346.8 |
Nigeria | 169 | 191.4 |
Đức | 136 | 29.5 |
Suriname | 218 | 144.9 |
Argentina | 127 | 101.6 |
Trung Quốc | 74 | -55.7 |
Đan Mạch | 78 | 81.4 |
Thái Lan | 43 | 290.9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ