Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/11/2020
![Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T5/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2020/3f7ab1dc-5fc4945b9eda11cd24c51b7c.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-T5/2018 | % tăng, giảm |
TG | 318.399 | 50.6 |
Việt Nam | 80.939 | 101.5 |
Morocco | 66.110 | 225.8 |
Ấn Độ | 49.620 | 26.6 |
Indonesia | 21.525 | 51.6 |
Ecuador | 15.643 | 13.9 |
Bỉ | 17.296 | -23.6 |
Bangladesh | 17.479 | -9.5 |
Suriname | 7.547 | 18.6 |
Đức | 8.113 | 22.3 |
Đan Mạch | 3.593 | 1.4 |
Nigeria | 7.144 | 6.5 |
Canada | 4.266 | 173.8 |
Tây Ban Nha | 2.518 | 280.9 |
Trung Quốc | 3.264 | 51.6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ