Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/05/2019
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2019/3f7ab1dc-5cda6878425cc5d454c70f7e.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | 2016 | % tăng, giảm |
TG | 83.003 | -15.1 |
Việt Nam | 35.500 | 8.7 |
Trung Quốc | 25.565 | -78.5 |
Thái Lan | 6.019 | 7.0 |
Ecuador | 6.391 | 30.3 |
Malaysia | 2.556 | 25.1 |
Argentina | 1.308 | 23.4 |
Saudi Arabia | 1.451 | -9.4 |
Ấn Độ | 1.781 | 19.5 |
Indonesia | 670 | 0.9 |
Canada | 617 | 20.4 |
Philippines | 241 | -10.8 |
Panama | 340 | -62.6 |
Peru | 207 | 167.1 |
Greenland | 144 | -38.9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ