Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/03/2017
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2017/bd2a260d-58bfa1b8e495195b6d8b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TG | 110.353 | -8,5 |
Việt Nam | 54.375 | 2,6 |
Trung Quốc | 14.561 | -14,2 |
Thái Lan | 13.407 | -15,4 |
Ecuador | 12.156 | -6,1 |
Malaysia | 4.24 | -20,1 |
Argentina | 3.094 | -4,7 |
Ấn Độ | 2.197 | -58,7 |
Canada | 924 | 92,1 |
Indonesia | 1.099 | -1,9 |
Philippines | 802 | -10,7 |
Saudi Arabia | 1.469 | 18,6 |
Nga | 265 | -81,7 |
Peru | 294 | -61,6 |
Greenland | 334 | -2,6 |
Mỹ | 269 | -10,9 |
Bangladesh | 93 | -34,5 |
Taipei, Chinese | 49 | -42,4 |
Nhật Bản | 17 | -19,0 |
Iran, Islamic Republic of | 116 | -59,4 |
Panama | 272 | -39,3 |
Na Uy | 164 | 51,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ