Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/06/2020
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2020/3f7ab1dc-5ef2bdea9eda11a66977c9ab.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
TG | 24.253 | 24.4 |
Việt Nam | 12.430 | 29.8 |
Thái Lan | 2.027 | 4.0 |
Ecuador | 3.644 | 63.9 |
Trung Quốc | 1.671 | -26.4 |
Malaysia | 1.137 | 15.7 |
Ấn Độ | 928 | 18.7 |
Argentina | 726 | 35.2 |
Philippines | 117 | 160.9 |
Peru | 237 | 25.1 |
Indonesia | 196 | -32.8 |
Saudi Arabia | 539 | 324.6 |
Bangladesh | 82 | 122.9 |
Canada | 261 | -10.3 |
Nhật Bản | 20 | 16.825.4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ