Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/11/2018
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2018/021a986c-5beba05d425cc51d59e79c7b.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
TG | 51.543 | -3.7 |
Việt Nam | 27.086 | 11.2 |
Trung Quốc | 4.262 | -68.6 |
Thái Lan | 4.843 | 20.1 |
Ecuador | 6.456 | 34.6 |
Malaysia | 2.506 | 40.6 |
Argentina | 1.223 | 42.3 |
Ả Rập Xê-út | 963 | -9.4 |
Ấn Độ | 1.609 | 15.9 |
Canada | 580 | 21.9 |
Indonesia | 597 | 26.1 |
Philippines | 131 | -35.4 |
Peru | 497 | 241.7 |
Panama | 107 | 2.0 |
Bangladesh | 75 | 15.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ