Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/04/2017
![Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58ec4a66e4951902068b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 268.068 | -1 |
Ấn Độ | 55.225 | -2 |
Indonesia | 59.045 | -1 |
Thái Lan | 31.135 | 8 |
Việt Nam | 25.109 | 9 |
Ecuador | 45.065 | -18 |
Mexico | 8.541 | 31 |
Trung Quốc | 13.246 | 16 |
Peru | 5.961 | -- |
Malaysia | 6.788 | -97 |
Guyana | 4.389 | 5 |
Argentina | 2.299 | 41 |
Bangladesh | 1.398 | 35 |
Guatemala | 1.53 | -13 |
Panama | 1.128 | -27 |
Honduras | 1.688 | -16 |
Canada | 690 | 312 |
Philippine | 1.023 | -15 |
Nicaragua | 522 | 115 |
Venezuela | 1.045 | 7 |
Pakistan | 764 | -88 |
Burma | 243 | -58 |
Belize | 159 | -81 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ