Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 17/07/2019
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2019/3f7ab1dc-5d2ec8f6425cc5ad5688e25a.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2017 | % tăng, giảm |
TG | 16.618 | -0.2 |
Việt Nam | 4.413 | -10.9 |
Thái Lan | 2.531 | 0.2 |
Indonesia | 2.354 | -2.5 |
Ấn Độ | 1.266 | 35.7 |
Argentina | 1.670 | 3.4 |
Trung Quốc | 1.770 | -19.5 |
Nga | 374 | 14.5 |
Canada | 364 | 53.1 |
Myanmar | 300 | 30.2 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 92 | 99.5 |
Greenland | 139 | 86.4 |
Ecuador | 143 | 21.0 |
Bangladesh | 169 | 4.0 |
Philippines | 195 | -26.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ