Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/04/2017
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58f70048e495193a668b4568.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
TG | 447.963 | 2,9 |
Indonesia | 84.344 | -6,7 |
Thái Lan | 76.364 | 3,7 |
Việt Nam | 111.42 | -9,9 |
Ấn Độ | 36.282 | 61,7 |
Argentina | 25.761 | -7,6 |
Trung Quốc | 32.289 | -13,4 |
Nga | 13.789 | -7,9 |
Canada | 12.295 | 43,3 |
Taipei, Chinese | 7.498 | 43,0 |
Malaysia | 7.066 | -22,5 |
Myanmar | 9.513 | -14,3 |
Philippines | 3.367 | 31,6 |
Bangladesh | 4.117 | 28,8 |
Mexico | 2.942 | 53,3 |
Sri Lanka | 1.888 | 148,9 |
Australia | 632 | 322,9 |
Ecuador | 2.995 | 22,3 |
Greenland | 10.557 | -60,6 |
Peru | 165 | 538,8 |
Brazil | 743 | 76,3 |
Mozambique | 315 | 173,7 |
Pakistan | 412 | 173,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ