Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/04/2017
![Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58f7004ce495194a668b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
TG | 40.106 | 12,3 |
Indonesia | 7.307 | 0,5 |
Thái Lan | 7.106 | 8,1 |
Việt Nam | 8.906 | 6,3 |
Ấn Độ | 3.457 | 81,2 |
Argentina | 2.559 | 12,0 |
Trung Quốc | 3.449 | -5,4 |
Nga | 1.569 | -16,6 |
Canada | 1.109 | 31,2 |
Taipei, Chinese | 417 | 24,7 |
Malaysia | 740 | -14,3 |
Myanmar | 969 | -12,5 |
Philippines | 257 | 49,2 |
Bangladesh | 447 | 21,6 |
Mexico | 168 | 104,1 |
Sri Lanka | 143 | 214,3 |
Australia | 36 | 333,2 |
Ecuador | 252 | 51,7 |
Greenland | 827 | -64,4 |
Peru | 19 | 602,9 |
Brazil | 47 | 101,4 |
Mozambique | 21 | 130,1 |
Pakistan | 63 | 230,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ