Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 01/06/2020
![Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2020/3f7ab1dc-5ed4a2ae9eda11590b99d31d.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
TG | 34.009 | 2.6 |
Ecuador | 9.588 | -6.0 |
Ấn Độ | 3.515 | -18.4 |
Việt Nam | 2.592 | 33.1 |
Madagascar | 2.158 | 0.1 |
Argentina | 1.323 | 55.2 |
Tây Ban Nha | 1.046 | 3.3 |
Hà Lan | 1.082 | 13.0 |
Venezuela | 2.378 | 4.1 |
Honduras | 539 | -27.4 |
Nicaragua | 1.630 | 177.4 |
Bangladesh | 1.060 | 27.4 |
Mexico | 794 | - |
Bỉ | 786 | -0.8 |
Nigeria | 434 | -12.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ