Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 23/03/2022
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-623a8c6a9eda11f801e64f42.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 136.162 | 22,8 | |
030487 | Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh | 103.522 | 14,0 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 9.903 | 425,4 |
160414 | Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến | 5.922 | 49,4 |
030345 | Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh | 5.847 | -2,1 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 3.873 | 34,6 |
030235 | Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh | 2.854 | 53,4 |
030343 | Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh | 2.548 | 14,7 |
030346 | Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh | 1.419 | 78,7 |
030341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 164 | 60,8 |
030349 | Cá ngừ đông lạnh "Thunnus" (trừ cá Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ... | 110 | 120,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ