Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/10/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2016/b5128141-58004092e49519fb188b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 4.201 | 7,5 | |
30487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 921 | 29,5 |
30342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.169 | 101,2 |
30344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 1.056 | 33,3 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 325 | 1,9 |
30235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 39 | 166,9 |
30345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 98 | 3,4 |
30346 | Cá ngừ vây xanhmiền nam đông lạnh | 137 | -9,2 |
30343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 381 | -68,2 |
30341 | Cá ngừ albacore đông lạnh Cá ngừ albacore đông lạnh | 75 | 67,3 |
30234 | Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ