Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/02/2022
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 1.353,530 | -4 | |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 297,474 | 7 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 208,182 | -23 |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg | 197,216 | -28 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 162,063 | 18 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 149,236 | -11 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 106,270 | 13 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 53,757 | 119 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 34,906 | 123 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 32,870 | -11 |
1604191000 | Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 29,692 | -11 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 25,344 | 71 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 15,318 | 63 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 11,254 | -30 |
1604141091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 6,042 | -27 |
1604141010 | Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg | 6,036 | 101 |
Sản phẩm khác | 17,869 | -16 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ