Thống kê thủy sản Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong tháng T1-2/2014 theo giá trị

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong tháng T1-2/2014 theo giá trị

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/03/2016

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong tháng T1-2/2014 theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm T1-2/2014 % tăng, giảm
  Tổng 228.286 -5
1604144000 Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg 62.899 -6
0304870000 Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh 27.414 47
1604143099 Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 39.777 -6
0302320000 Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh 26.040 -22
1604143091 Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg 33.017 -42
1604143059 Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 13.354 -7
0302340000 Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh 4.352 40
1604143051 Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg 2.145 112
1604141099 Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu 5.046 -34
0302350100 Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh 3.255 -13
0303420060 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 3.040 -29
0304991190 Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg 2.364 -12
1604191000 Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu 42 4,124
1604141010 Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg 1.517 -14
1604141091 Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí 918 -7
0302390200 Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh 464 75
0303450150 Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh 572 6
0302310000 Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạnh 367 38
0303410000 Cá ngừ albacore vây dài, đông lạnh 217 102
0303420020 Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 116 216
1604145000 Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí 124 194

Top 5 thị trường nhập khẩu mực. bạch tuộc của Ấn Độ. T1–11/2014 trong tháng 8 theo giá trị Top 5 thị trường nhập khẩu mực. bạch… Top 5 thị trường nhập khẩu mực. bạch tuộc của Ấn Độ. T1–11/2014 trong tháng 1 theo giá trị Top 5 thị trường nhập khẩu mực. bạch…