Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong tháng T1-2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/03/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng 1-2/2015 trong tháng T1-2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1459320240.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 41.412 | -2 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg | 13.612 | -9 |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 2.425 | 45 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 10.714 | 8 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 2.649 | -19 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 5.536 | -31 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 2.483 | -7 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 570 | 25 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 364 | 128 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 1.111 | -27 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 133 | -11 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 297 | -24 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 384 | -42 |
1604191000 | Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 20 | 3,408 |
1604141010 | Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg | 270 | -21 |
1604141091 | Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí | 133 | 10 |
0302390200 | Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh | 55 | 70 |
0303450150 | Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh | 171 | -20 |
0302310000 | Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạnh | 94 | 31 |
0303410000 | Cá ngừ albacore vây dài, đông lạnh | 75 | 175 |
0303420020 | Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh | 20 | 806 |
1604145000 | Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí | 15 | 123 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ