Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 16/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2015 | % tăng, giảm |
Tổng | 126.302 | -5 | |
1604144000 | Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, trọng lượng 6,8 kg | 33.621 | -12 |
1604143099 | Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 25.231 | -- |
0304870000 | Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 23.357 | 45 |
1604143091 | Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg | 10.479 | -35 |
0302320000 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 9.898 | -28 |
1604143059 | Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 8.152 | -4 |
0302340000 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 2.734 | 31 |
1604143051 | Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg | 2.296 | 86 |
1604141099 | Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu | 2.426 | -20 |
0302350100 | Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh | 1.423 | -12 |
0304991190 | Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg | 1.052 | -40 |
0303420060 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.173 | -44 |
1604141010 | Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg | 624 | -9 |
1604191000 | Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu | 941 | 9,741 |
1604141091 | Cá ngừ albacore ngâm dầu, đóng hộp kín khí | 390 | -29 |
0302310000 | Cá ngừ albacore và vây dài tươi/ướp lạnh | 256 | 33 |
0302390200 | Cá ngừ khác tươi/ướp lạnh | 499 | 221 |
0302310000 | Cá ngừ albacore, vây dài tươi/ướp lạn | 204 | 86 |
1604142299 | Cá ngừ vằn và cá ngừ khác không ngâm dầu, đóng hộp trên 7kg | 49 | -75 |
0303420020 | Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh | 359 | 209 |
0303450150 | Cá ngừ vây xanh TBD đông lạnh | 527 | 1 |
1604145000 | Cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín khí | 240 | 143 |
1604148000 | Cá ngừ bonito chế biến, không ngâm dầu | 66 | -20 |
0303490200 | Cá ngừ khác đông lạnh | 17 | 236 |
0303430000 | Cá ngừ vằn đông lạnh | 31 | 1,040 |
1604192500 | Cá ngừ bonito, vây vàng chế biến, ngâm dầu | 82 | 129 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ