Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 22/08/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1471831440.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 131.849 | 7,6 | |
030487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 19.300 | 23,0 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 38.819 | -5,7 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 25.175 | 6,9 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 20.605 | -6,8 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 4.143 | -35,2 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 3.738 | -21,6 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 2.380 | -22,7 |
030341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 6.468 | -1,5 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 10.633 | 98,5 |
030231 | Cá ngừ vằn, sọc dưa tươi/ướp lạnh | 34 | -42,7 |
030346 | Cá ngừ vây xanhmiền nam đông lạnh | 552 | -25,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ