Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/11/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-582133e3e49519c5358b4568.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 276.387 | 2,3 | |
30343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 192.034 | 6,5 |
30342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 37.793 | -19,1 |
30341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 12.606 | -12,0 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 14.778 | 32,8 |
30232 | Cá ngừ vây vàng, tươi/ướp lạnh | 2.026 | -35,2 |
30344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 9.175 | -20,0 |
30234 | Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh | 363 | -54,5 |
30349 | Cá ngừ đông lạnh | 3.19 | 33,7 |
30487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 376 | 510,2 |
30239 | Cá ngừ tươi/ướp lạnh, trừ nhóm 0304 | 3.935 | 715.308,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ