Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 25/07/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia T1- 2/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1469437375.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 45.004 | -21.7 | |
160414 | Cá ngừ vằn và bonito chế biến | 44.048 | -22,5 |
030487 | Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh | 567 | 50,4 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 254 | 15,5 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 22 | - |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 71 | 29,1 |
030343 | Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh | 19 | -20,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ