Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 22/07/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia T1- 2/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1469174788.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 9.517 | -8.3 | |
160414 | Cá ngừ vằn và bonito chế biến | 9.401 | -8,4 |
030487 | Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh | 53 | 116,3 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 27 | -13,0 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 12 | - |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 6 | 29,0 |
030343 | Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh | 16 | -64,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ