Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/05/2017
![Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2017/bd2a260d-592bd020e4951962108b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 311.038 | -7,4 | |
160414 | Cá ngừ sọc dưa/bonito chế biến | 295.316 | -8,0 |
30487 | Cá ngừ sọc dưa phile đông lạnh | 7.754 | 89,0 |
30232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 4.481 | -37,4 |
30342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.941 | 21,4 |
30343 | Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh | 582 | -25,0 |
30234 | Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh | 561 | -50,3 |
30349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 61 | 306,7 |
30344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 164 | 864,7 |
30341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 10 | -84,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ