Sản phẩm mực, bạch tuộc của Anh 9 tháng đầu năm 2021
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/02/2022
![Sản phẩm mực, bạch tuộc của Anh 9 tháng đầu năm 2021](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2022/ce3ef263-6209d03d9eda113c036dc618.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Anh, QI- QIII/2021 theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 42.867 | 19,4 | |
030743 | Mực nang, mực ống đông lạnh | 24.026 | 11,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói) | 11.057 | 37,3 |
030752 | Bạch tuộc đông lạnh | 2.910 | 0,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói) | 2.434 | 135,4 |
030749 | Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ... | 1.191 | -13,9 |
030742 | Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh | 885 | 18,3 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh | 310 | 30,8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/hun khói | 54 | -15,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ