Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 10/04/2018
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2018/021a986c-5acc57abe49519030e8b4569.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 104.382 | 30,3 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 69.690 | 50,0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 25.966 | 6,8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 6.841 | -6,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.697 | -0,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 89 | -62,1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 99 | 43,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ