Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/11/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-58252b7ce495199e4f8b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 15.696 | 13,5 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 9.621 | 21,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.464 | -4,0 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.187 | 21,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 322 | 19,6 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 8 | -50,0 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 94 | -83,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ