Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 04/11/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 16.812 | -23.1 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 13.949 | -16.2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 1.408 | -63.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.070 | -5.3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 355 | 40.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 30 | 87.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ