Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2019, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 27/01/2021
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2019, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2021/899e88b3-6010e5469eda11b215b0d6fb.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2019 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 16.627 | -15,59 | |
160554 | Mực chế biến (trừ xông CO) | 6.383 | 7,30 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO) | 2.847 | 0,84 |
030749 | Mực tươi tươi sống | 3.176 | -40,68 |
030759 | Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối | 4.117 | -42,2 |
030751 | Bạch tuộc tươi sống/ướp lạnh | 104 | -48,08 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ