Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/03/2022

Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 700.846 | -2,4 | |
030752 | Bạch tuộc đông lạnh | 257.249 | 6,7 |
030743 | Mực nang, mực ống đông lạnh | 206.082 | -10,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói) | 97.508 | 2,0 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh | 93.928 | -4,6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói) | 30.741 | 7,4 |
030749 | Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ... | 14.365 | -36,5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/hun khói | 659 | -28,1 |
030742 | Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh | 314 | 20,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ