Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/03/2022
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-622eb1f39eda11c30a77b3fc.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 218.263 | -22,3 | |
030752 | Bạch tuộc đông lạnh | 79.902 | -9,8 |
030743 | Mực nang, mực ống đông lạnh | 52.815 | -47,1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói) | 29.095 | -26,8 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh | 41.042 | 9,8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói) | 10.755 | 7,4 |
030749 | Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ... | 4.396 | -14,7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/hun khói | 185 | 45,7 |
030742 | Mực nang, mực ống tươ/i sống/ướp lạnh | 73 | 10,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ