Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 22/04/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461294992.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Mực – Bạch tuộc | 20.367 | 26,1 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 10.220 | 27,2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 6.784 | 24,1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.466 | 24,0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 794 | 22,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 103 | 122,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ