Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 22/04/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461295085.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Mực – Bạch tuộc | 97.041 | 22,8 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 59.363 | 29,2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 15.388 | 14,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.715 | 21,1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 8.844 | -2,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.731 | 102,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ