Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, 2020, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 23/03/2021
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, 2020, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2021/899e88b3-605967fe9eda11f2143da236.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2020 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 171.529 | -29.8 | |
160554 | Mực chế biến (trừ xông CO) | 64.127 | 8.4 |
030749 | Mực tươi tươi sống | 52.122 | -45.8 |
030759 | Bạch tuộc hun khói/đông lạnh/ sấy khô/ngâm nước muối | 29.879 | -47.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông CO) | 25.367 | -21.5 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/đông lạnh | 34 | 30.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ