Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 17/02/2022

Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 626,495 | 87 | |
0307430050 | Mực ống khác đông lạnh | 105,977 | 89 |
0307520000 | Bạch tuộc đông lạnh | 90,355 | 118 |
1605546030 | Mực ống chế biến (trừ Loligo) | 48,333 | 64 |
0307590100 | Bạch tuộc khô | 47,407 | 136 |
1605556000 | Bạch tuộc chế biến | 30,694 | 87 |
0307430029 | Mực ống Loligo khác | 58,359 | 88 |
0307490150 | Mực ống khô/muối đông lạnh (trừ mực phile) | 24,503 | -3 |
0307490129 | Mực ống Loligo đông lạnh | 12,513 | 2 |
1605546020 | Mực ống Loligo bảo quản, chế biến | 10,898 | 46 |
0307430060 | Mực nang khác | 8,626 | 39 |
0307430010 | Mực ống phile đông lạnh | 7,173 | 84 |
1605540500 | Chả cá mực | 1,066 | 130 |
0307490160 | Mực nang đông lạnh, khô, muối, ướp muối | 4,867 | 93 |
1605546010 | Mực nang chế biến, bảo quản | 3,168 | 16 |
1605550500 | Bạch tuộc phối chế chả cá | 0,845 | 90 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ