Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, QI- QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 01/03/2022
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, QI- QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-621d94159eda117110627045.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 795,899 | -9 | |
030743 | Mực nang, mực ống đông lạnh | 347,238 | -10 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói) | 199,810 | 2 |
030752 | Bạch tuộc đông lạnh | 174,217 | -18 |
160555 | Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói) | 50,937 | 1 |
030749 | Mực nang "Sepia officinalis. Rossia macrosoma. Sepiola spp." và mực ống "Ommastrephes spp.. ... | 23,663 | -22 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/hun khói | 0,034 | 17 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ