Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 12/04/2019
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2019/3f7ab1dc-5cb03b8b425cc5ed06e1335f.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 54.181 | -31.6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 2 | -99.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.821 | 376.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 817 | 7.6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ