Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/05/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1463820246.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 146.835 | 2,4 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 89.700 | -6,8 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi | 47.454 | 15,0 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 8.713 | 56,7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 919 | 229,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3 | -66,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 46 | 58,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ