Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 02/06/2017
![Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2017/bd2a260d-5930ff8fe4951940048b457d.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 55.855 | -1,2 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 37.533 | 2,3 |
30741 | Mực nang, mực ống tươi | 13.453 | -11,9 |
30759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 4.431 | 3,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 310 | 9,2 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 84 | 3.339,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 44 | 119,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ