Sản phẩm nhập khẩu thủy sản của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 13/04/2016
![Sản phẩm nhập khẩu thủy sản của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460530827.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Sản phẩm | T1/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 545.772 | -6 |
Các loại cá khác | 493.662 | 2 |
Giáp xác khác | 211.684 | 9 |
Cá hồi salmon | 246.626 | -4 |
Cá ngừ | 126.302 | -5 |
Nhuyễn thể | 94.057 | -12 |
Cá hồi Trout | 7.913 | -11 |
Catfish | 494 | -11 |
Tổng | 1.726.513 | -2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ