Sản phẩm nhập khẩu thủy sản của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 13/04/2016
![Sản phẩm nhập khẩu thủy sản của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460530926.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Sản phẩm | T1/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 50.920 | 9 |
Các loại cá khác | 99.748 | -2 |
Giáp xác khác | 11.970 | 10 |
Cá hồi salmon | 29.082 | 9 |
Cá ngừ | 23.873 | -1 |
Nhuyễn thể | 15.773 | -9 |
Cá hồi Trout | 850 | -1 |
Catfish | 80 | -40 |
Tổng | 232.296 | 2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ