Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/04/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461208126.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng TS | |||
1604 | Cá chế biến | 17.486 | -11,9 |
0304 | Cá phile, cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 9.130 | 5,7 |
0307 | Nhuyễn thể | 4.388 | -8,2 |
0306 | Giáp xác | 4.769 | -16,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 4.152 | -20,3 |
0301 | Cá sống | 2.453 | -13,1 |
0302 | Cá nguyên con tươi | 1.855 | -29,4 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 1.472 | -9,3 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 762 | -10,5 |
0308 | Thủy sinh khác | 43 | 80,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ