Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 01/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-583fa0e2e49519b2558b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TS | |||
1604 | Cá chế biến | 13.331 | -13,4 |
304 | Cá phi lê tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 9.27 | -3,9 |
306 | Giáp xác | 3.812 | -4,8 |
307 | Nhuyễn thể | 4.831 | 19,9 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 3.186 | -3,7 |
305 | Cá nướng, hun khói | 801 | 17,5 |
302 | Cá tươi nguyên con | 1.163 | -11,2 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 1.804 | 35,1 |
301 | Cá sống | 1.723 | -19,2 |
308 | Thủy sinh khác | 39 | -50,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ