Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 26/08/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1472179660.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 424.311 | 10,5 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 220.927 | 15,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 74.488 | 2,3 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 50.114 | 2,3 |
0306 | Giáp xác | 33.035 | 15,4 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 20.161 | 13,9 |
0301 | Cá sống | 8.386 | 2,1 |
1604 | Cá chế biến | 6.515 | 7,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 6.328 | 34,3 |
0305 | Cá hun khói | 2.687 | -2,7 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.671 | -37,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ