Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/04/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460967471.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 177.283 | 19 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 86.056 | 23 |
0307 | Nhuyễn thể | 31.502 | 22 |
0304 | Cá phile, cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 25.348 | 12 |
0306 | Giáp xác | 14.590 | 16 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 8.326 | 13 |
0301 | Cá sống | 3.416 | 6 |
0302 | Cá nguyên con tươi | 2.397 | 43 |
1604 | Cá chế biến | 2.878 | 18 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 1.250 | 10 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.520 | -32 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ