Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 21/03/2018
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2018/021a986c-5ab1f32fe49519ad678b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 1.069.895 | 3,8 | |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 545.930 | 6,5 |
0306 | Giáp xác | 91.563 | 9,8 |
0307 | Nhuyễn thể | 166.782 | -7,9 |
0304 | Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh | 130.484 | -0,2 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 60.191 | 7,0 |
0301 | Cá sống | 23.388 | 1,1 |
1604 | Cá chế biến | 18.829 | 8,5 |
0302 | Cá tươi, nguyên con | 16.610 | 23,5 |
0305 | Cá hun khói và bột cá | 9.604 | 18,0 |
0308 | Giáp xác khác | 6.512 | 27,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ