Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 05/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-5844e168e49519a65a8b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 1.067.201 | 1,9 | |
303 | Cá đông lạnh nguyên con | 357.297 | -12,9 |
306 | Giáp xác | 204.797 | -1,3 |
301 | Cá sống | 68.527 | 66,0 |
307 | Nhuyễn thể | 165.892 | -7,5 |
304 | Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh | 108.361 | 2,8 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 78.711 | 17,3 |
302 | Cá tươi, nguyên con | 26.356 | 68,8 |
1604 | Cá chế biến | 33.025 | 7,5 |
305 | Cá hun khói và bột cá | 19.498 | -7,2 |
308 | Giáp xác khác | 4.737 | -2,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ