Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 09/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-584a499ee49519943f8b4568.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 424.328 | 0,1 | |
303 | Cá đông lạnh nguyên con | 220.927 | -0,6 |
306 | Giáp xác | 33.049 | 4,8 |
301 | Cá sống | 8.386 | -1,5 |
307 | Nhuyễn thể | 74.487 | -11,8 |
304 | Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh | 50.114 | 6,2 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 20.165 | 18,0 |
302 | Cá tươi, nguyên con | 6.328 | 23,7 |
1604 | Cá chế biến | 6.515 | 12,7 |
305 | Cá hun khói và bột cá | 2.687 | 7,7 |
308 | Giáp xác khác | 1.671 | 4,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ