Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/08/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1472452842.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.429.235 | 8,7 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 488.585 | 18,8 |
0307 | Nhuyễn thể | 221.649 | 5,7 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 149.287 | 15,4 |
0306 | Giáp xác | 263.980 | 8,9 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 112.044 | 11,6 |
0301 | Cá sống | 86.093 | -30,6 |
1604 | Cá chế biến | 42.494 | 21,0 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 33.158 | 10,1 |
0305 | Cá hun khói | 25.920 | 12,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 6.025 | -33,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ